Terminal (n): nhà ga
Domestic terminal (n): ga nội địa (where domestic flights depart & arrive)
International terminal (n): ga quốc tế (where international flights depart & arrive)
Check-in counter (n): quầy làm thủ tục check in (nhận boarding pass & ký gửi hành lý)
Duty free shop (n): cửa hàng bán đồ miễn thuế trong sân bay
Immigration desk (n): quầy nhập cảnh
Boarding gate (n): cửa lên máy bay
Boarding pass (n): thẻ lên máy bay
Board (v) = Get on (v): lên máy bay
Disembark (v) = Get off (v): xuống máy bay
Arrival gate/ departure gate (n): cổng đến/ đi (where passengers get into/get out)
Arrival time/ departure time (n): giờ đến/ giờ đi
Đọc thêm:
Tiếng anh hiện nay là ngôn ngữ khá thông dụng, bạn có đang theo học ielts? Và chuẩn bị bước vào kỳ thi? Đến ngay với testuru để thi thử nhé.
Trả lờiXóahttps://www.plurk.com/testuru
https://ask.fm/testuru