Tìm một trung tâm luyện thi toeic uy tín và chất lượng là điều bạn đang quan tâm?
Dạo này mình cứ nghe nhắc nhiều về kiến ba khoang nhỉ? Kiến ba khoang là một loại côn trùng cực độc, bạn hãy thật cẩn thận khi gặp chúng nhé! Hãy cùng Ms Hoa Toeic tìm hiểu các từ vựng về Côn trùng nha!
1. mosquito /məˈskiːtəʊ /: con muỗi
2. butterfly /ˈbʌtəflaɪ/: con bướm
3. moth /mɒθ/: con bướm đêm
4. cicada /sɪˈkɑːdə/: con ve sầu
5. beetle /ˈbiːtl/: bọ cánh cứng
6. wasp /wɒsp/: ong vò vẽ
7. horsefly /ˈhɔːsflaɪ /: ruồi trâu
8. stickbug /stɪk bʌɡ/: bọ que
9. bee /biː/: con ong
10. praying mantis: con bọ ngựa
11. flea /fliː/: bọ chét
12. dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: chuồn chuồn
13. fly /flaɪ/: con ruồi
14. grasshopper /ˈɡrɑːshɒpə(r)/: châu chấu
15. ladybug(=ladybird) /’leidibʌg/: con bọ rùa
16. ant /ænt/: con kiến
17. termite /ˈtɜːmaɪt/: con mối
18. cockroach /ˈkɒkrəʊtʃ /: con gián
19. cricket /ˈkrɪkɪt /: con dế
Chúc bạn học toeic online thật hiệu quả nha!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét