tự học tiếng anh giao tiếp
chung chi toeic |
- GR8 – great /greit/ tuyệt, to lớn, vĩ đại
- HAND – have a nice day /hæv ə nais dei/ chúc một ngày tốt lành!
- HRU – how are you? /hau ɑ: ju:/ bạn thế nào? có khỏe không?
- IB – inbox /in bɔks/ hộp thư đến, nhắn tin riêng
- IC – I see /ai si:/ tôi biết rồi, hiểu rồi
- L8 – late /leit/ muộn
- L8r – later /leitər/ sau
- LOL – laugh out loud /lɑ:f aut laud/ cười thật lớn
- LTNS – long time no see /lɔɳ taim nou si:/ lâu rồi ko gặp
- M8 – mate /meit/ bạn
- MEM – member /’membə/ thành viên
- MU – miss you /mis ju:/ nhớ bạn
- NTY – no thank you /nou /θæɳk ju:/ không, cảm ơn!
- PLS – please /pli:z/ làm ơn, đi mà
- PR – pulic relations /’pʌblik ri’leiʃn/ quan hệ công chúng
- PS – postscript /’pousskript/ tái bút
- SIS – sister /’sistə/ chị gái, chị
- RELA – relationship /ri’leiʃnʃip/ mối quan hệ
- RUOK – are you ok? /a: ju: oukei/ bạn ổn chứ?
- STT – status /’steitəs/ trạng thái, tình trạng
- U4E – you forever /ju: fə’revə/ mãi là em
- X – kiss /kis/ hôn
- XOXO – hug and kiss /hʌg ænd kis/ ôm hôn
- Y – why /wai/ tại sao
- 19 – one night /wʌn nait/ một đêm
- 29 – tonight /tə’nait/ tối nay
- 2day – today /tə’dei/ hôm nay
- 2moro – tomorrow /tə’mɔrou/ ngày mai
- 5ting – fighting /’faitiɳ/ cố lên
- AD – admin (administrator) /ədmin/ /ədministreitə/ quản trị viên
- ASAP – as soon as possible /æz su:n æz ‘pɔsəbl/ càng sớm càng tốt
- B4 – before /bi’fɔ:/ trước, trước đây
- BF – boyfriend /bɔi frend/ bạn trai
- BT – but /bʌt/ nhưng, nhưng mà
- C – see /si:/ gặp
- CFS – confession /kən’feʃn/ tự thổ lộ, tự thú
- CMT – comment /’kɔment/ bình luận
- CUL – see you later /si: ju: leitər/ gặp lại sau
- D8 – date /deit/ hẹn hò, ngày tháng
- F8 – fate /feit/ định mệnh, số phận
- FA – forever alone /fə’revə ə’loun/ cô đơn mãi
- FC – fanclub /fæn klʌb/ câu lạc bộ người hâm mộ
- FD – free day /fri: dei/ ngày nghỉ
- GF – girlfriend /gə:l frend/ bạn gái
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét