Chủ Nhật, 23 tháng 7, 2017

5 cụm từ vựng chủ đề Dancing

1. Boogie: Nhảy, một từ tiếng lóng của dance
Ví dụ: On the weekends, my parents often boogie all night long. (Vào cuối tuần, bố mẹ tôi thường khiêu vũ suốt cả tối).
2. Energizing: Nhiều năng lượng
Ví dụ: Dancing is an incredibly energizing way to work out. (Khiêu vũ là cách tập thể dục mang lại cho bạn rất nhiều năng lượng).
3. Hit the clubs: Đi club
Ví dụ: Vietnamese youth loves hitting the club to dance. (Giới trẻ Việt Nam thích đến hộp đêm để nhảy).
4. Two left feet: Không biết nhảy
Ví dụ: I have two left feet, but I enjoy watching others dance. (Đôi chân tôi sinh ra không dành cho khiêu vũ, nhưng tôi rất thích xem người khác nhảy).
5. Ceremonial dancing: Nhảy theo nghi lễ
Ví dụ: Vietnamese people don't partake in ceremonial dancing. (Người Việt không có các lễ hội khiêu vũ)

Xem thêm tại:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét