Thứ Bảy, 9 tháng 4, 2016

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ HÀNG TRONG BÀI THI TOEIC

Cùng học từ vựng toeic về chủ đề Nhà hàng nhé!

•           Chef: đầu bếp
•           stacks of plates: chồng đĩa
•           Dine out: ăn bên ngoài
•           Leave a tip: để tiền boa
•           Pour water into a glass: rót nước vào ly
•           Call the waiter over: gọi bồi bàn
•           Study the menu: xem thực đơn
•           Be covered by a cloth: được trải khăn trải bàn
•           Cluttered table: bàn ăn bừa bộn
•           Be occupied: có người ngồi/đặt chỗ
•           Help oneself to refreshments: tự phục vụ bữa ăn nhẹ
•           Be crowded with patrons: đông khách
•           Remove loaves of bread: dẹp đi những ổ bánh mì
•           Be seated on the stool: ngồi trên ghế không có lung tựa
•           Take an order: nhận đơn đặt món
•           Sit on the patio: Ngồi trên hành lang ngoài trời
•           Wait tables: phục vụ, tiếp thức ăn

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét