Một số cụm từ hay xuất hiện trong phần 1 của bài thi nghe Toeic.
- Holding in a hand: nắm chặt trong tay
- Opening the bottle’s cap: mở nắp chai
- Pouring something into a cup: đổ thứ gì vào tách
- Looking at the monitor : nhìn màn hình
- Examining something : xem xét vật gì
- Reaching for the item : với tói đồ vật
- Carrying the chairs : khiêng ghế
- Climbing the ladder : leo lên thang
- Speaking into the microphone: nói bằng micrô
- Conducting a phone conversation : nói chuyện điện thoại
- Working at the computer: làm việc bằng máy vi tính
- Cleaning the street: quét đường
- Standing beneath the tree: đứng dưới cây
- Opening the bottle’s cap: mở nắp chai
- Pouring something into a cup: đổ thứ gì vào tách
- Looking at the monitor : nhìn màn hình
- Examining something : xem xét vật gì
- Reaching for the item : với tói đồ vật
- Carrying the chairs : khiêng ghế
- Climbing the ladder : leo lên thang
- Speaking into the microphone: nói bằng micrô
- Conducting a phone conversation : nói chuyện điện thoại
- Working at the computer: làm việc bằng máy vi tính
- Cleaning the street: quét đường
- Standing beneath the tree: đứng dưới cây
Xem thêm tài liệu luyện thi TOEIC đáng tin cậy: starter toeic, tartics for toeic, v.v…, sử dụng phần mềm luyện thi TOEIC và học thêm nhiều mẹo thi toeic hữu ích nữa nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét