Đại từ phản thân gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Chú ý: “ourselves, yourselves, themselves” là hình thức số nhiều.
• Chức năng:
Ví dụ:
I cut myself. (Tự tôi cắt)
Tom and Ann blamed themselves for the accident. (Tom và Ann đã tự chịu trách nhiệm về vụ tai nạn)
Tom and Ann blamed themselves for the accident. (Tom và Ann đã tự chịu trách nhiệm về vụ tai nạn)
– Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ:
Ví dụ:
He spoke to himself. (Anh ấy tự nhủ)
Look after yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân)
Look after yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân)
– Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:
Ví dụ: The King himself gave her the medal. (Chính quốc vương đã trao huy chương cho cô ấy)
Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó: Ann herself opened the door. (Tự Ann đã mở cửa)
Khi chúng nhấn mạnh các danh từ khác, chúng được đặt ngay sau danh từ đó: I saw Tom himself. (Tôi đã nhìn thấy đích thị là Tom)
– Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:
Ví dụ: I did it by myself. ( Tự tôi đã mua nó )
Mình hi vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn củng cố sâu hơn kiến thức của mình để tránh nhầm lẫn và đạt được kết quả làm bài thi toeic tốt nhất nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét