Thứ Sáu, 3 tháng 7, 2015

DIỄN TẢ SỰ TRUNG THỰC VÀ DŨNG CẢM VỚI “HEART IDIOMS”

Nhắc đến “heart idiom”, bạn thường liên tưởng đến điều gì? lòng nhân hậu (to be soft hearted), cảm xúc (to be sick at heart) hay tình yêu (to give one's heart to somebody)? Còn một điều đặc biệt có thể bạn chưa biết đó là thành ngữ này còn được dùng để nói về “lòng dũng cảm” và “sự trung thực”. Dưới đây là một số cách diễn đạt thú vị:



Lòng dũng cảm
Take heart = To be confident or courageous: Khi bạn muốn khuyến khích ai đó hãy can đảm, hăng hái lên, đừng vội bỏ cuộc.
Ví dụ:
• We've walked all day. Take heart, we're nearly there and we'll have a lovely meal when we finish. (Chúng ta đã đi bộ cả ngày trời. Hãy cố gắng lên, sắp đến đích rồi và chúng ta sẽ có một bữa ăn ngon khi chúng ta đến được đó).
• I took heart from your words of encouragement. (Mình cảm thấy hăng hái hẳn lên nhờ vào những lời khuyến khích của cậu).
Lose heart = to stop believing that you can succeed: Trái nghĩa với thành ngữ Take heart là Lose heart: đầu hàng hoặc ngừng cố gắng làm việc gì đó.
Ví dụ:
• Don't lose heart, there'll be plenty more chances for promotion. (Đừng vội đầu hàng, còn rất nhiều cơ hội thăng tiến nữa mà).
• The work was so difficult that he lost heart immediately. (Việc đó khó khăn đến mức làm hắn bỏ cuộc ngay lập tức).
To have the heart to do something: có đủ can đảm để làm việc gì.
Ví dụ:
• I think I have the heart to do it for you. (Mình nghĩ nó đủ can đảm để làm điều đó vì cậu).
• I don’t think he has the heart to refuse my invitation. (Mình không nghĩ là anh ấy đủ can đảm từ chối lời mời của mình).

\


Lòng trung trực
To bare your heart = to tell someone your secret thoughts and feelings: nói với ai đó những ý nghĩ và cảm xúc thầm kín của bạn.
Ví dụ:
• We don't know each other that well. I certainly wouldn't bare my heart to her.(Chúng tôi chưa hiểu hết về nhau. Tôi chắc chắn sẽ không thổ lộ với cô ấy đâu).
From the bottom of your heart = with great feeling, sincerely: rất thành thật, rất trung thực, tận đáy lòng.
Ví dụ:
• We would like to thank you from the bottom of our hearts for all your help. (Tận đáy lòng chúng tôi muốn cảm ơn sự giúp đỡ của tất cả mọi người).
• I promise to love you forever and I mean that from the bottom of my heart. (Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi và anh nói thật từ đáy lòng đấy).
Cross my heart = to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu là hoàn toàn sự thật.
Ví dụ:
• I want to go to the party with you, not Sarah - cross my heart! (Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Sarah – hãy tin anh đi mà!).
• I did see children and they were fighting! Cross my heart! (Tôi đã nhìn thấy lũ trẻ nhà cậu và chúng đang đánh nhau đấy! Hãy tin tôi đi!).
In your heart of hearts: điều bạn nghĩ là sự thật (trong ý nghĩ thầm kín nhất của bạn)
Ví dụ:
• His friend said he didn't steal my money but in my heart of hearts I knew he was lying. (Bạn anh ta nói rằng anh ta không ăn cắp tiền của tôi nhưng trong thâm tâm tôi biết anh ta đang nói dối).

Tham khảo:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét